Tem phổ thông đầu tiên (1992-1993) Tem bưu chính Ukraina (1992)

Ngày 16 tháng 5 (mã số 19-22) và ngày 17 tháng 6 (mã số 15-18) năm 1992,[3][9] bộ tem phổ thông đầu tiên của Ukraina độc lập được đưa vào lưu hành. Bộ tem phổ thông đầu tiên (1992-1993)[32] có các giá mặt 0,50; 0,70; 1; 2; 5; 10; 20 và 50 karbovanet. Hình ảnh trên tem được họa sĩ V. I. Dvornyk chọn bản phác thảo của mẫu tem 30 šag năm 1918 của Cộng hòa Nhân dân Ukraina do họa sĩ H. I. Narbut vẽ.[33]

Thứ tự được sắp xếp tương ứng với mã số trong Danh mục tem bưu chính Ukraina trên trang web chính thức của Ukrposhta (tiếng Ukraina: КМД УДППЗ «Укрпошта»),[13] đi kèm với mã số danh mục Michel và Scott.[3][14]

Mã số
danh mục
Hình ảnhMô tả và nguồn dẫnGiá mặtNgày
phát hành
Số lượngHọa sĩ
№ 15
Mi #75
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][34]
0,50
karb.
17 tháng 6
năm 1992
&000000004000000000000040.000.000V. I. Dvornyk
№ 16
Mi #76
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][35]
0,70
karb.
17 tháng 6
năm 1992
&000000001000000000000010.000.000V. I. Dvornyk
№ 17
Mi #77
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][36]
1,00
karb.
17 tháng 6
năm 1992
&000000001000000000000010.000.000V. I. Dvornyk
№ 18
Mi #78
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][37]
2,00
karb.
17 tháng 6
năm 1992
&000000004110000000000041.100.000V. I. Dvornyk
№ 19
Mi #79
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][38]
5,00
karb.
16 tháng 5
năm 1992
&000000003050000000000030.500.000V. I. Dvornyk
№ 20
Mi #80
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][39]
10,00
karb.
16 tháng 5
năm 1992
&000000003790000000000037.900.000V. I. Dvornyk
№ 21
Mi #81
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][40]
20,00
karb.
16 tháng 5
năm 1992
&000000003140000000000031.400.000V. I. Dvornyk
№ 22
Mi #82
Phúng dụ "Ukraina trẻ"
tiếng Ukraina: Алегорія «Молода Україна»[3][9][41]
50,00
karb.
16 tháng 5
năm 1992
&000000007750000000000077.500.000V. I. Dvornyk

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tem bưu chính Ukraina (1992) https://archive.today/20171007143915/http://poshta... http://hromada.hu/2013/nom_122/ukrznavstvo/marka.h... http://poshta.kiev.ua/nishop.php?act=FAF8E4410B668... http://poshta.kiev.ua/nishop.php?act=6C5128B11F8FC... http://home.nestor.minsk.by/fsunews/ukraine/1992/i... https://archive.org/details/scott2017standar0006un... http://shron1.chtyvo.org.ua/Mulyk_Yaroslav/Kataloh... http://www.fmus.ru/article02/FS/pred.html https://web.archive.org/web/20220831181720/http://... https://web.archive.org/web/20230605051342/http://...